--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ television channel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặt cọc
:
cũng nói đặt tiền Advance security money
+
buồn phiền
:
Sad and worriedđừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mìnhdon't make your parents sad and worried because of your behaviour